Có 2 kết quả:
体腔 tǐ qiāng ㄊㄧˇ ㄑㄧㄤ • 體腔 tǐ qiāng ㄊㄧˇ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body cavity
(2) coelom (biology)
(2) coelom (biology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body cavity
(2) coelom (biology)
(2) coelom (biology)
Bình luận 0